Các hình thức xin nghỉ phép phổ biến tại doanh nghiệp Việt Nam
Trong môi trường công sở hiện đại, nghỉ phép không chỉ là quyền lợi mà còn là yếu tố quan trọng giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các hình thức nghỉ phép đang được áp dụng tại doanh nghiệp – từ nghỉ phép có lương đến nghỉ không lương, hay nghỉ vì lý do cá nhân đặc biệt.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những hình thức nghỉ phép phổ biến nhất trong doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, cũng như điểm qua những quy định cơ bản theo luật lao động để bạn chủ động hơn trong quá trình xin nghỉ.
1. Nghỉ phép năm – Quyền lợi cơ bản nhưng dễ bị quên lãng
Nghỉ phép năm là hình thức nghỉ có hưởng lương dành cho người lao động làm việc đủ 12 tháng tại doanh nghiệp. Theo Điều 113 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có ít nhất 12 ngày nghỉ phép năm (với công việc bình thường), và có thể nhiều hơn tùy theo điều kiện lao động hoặc thâm niên.
Điều đáng lưu ý là nếu không nghỉ hết số ngày phép năm, người lao động có thể được thanh toán phần còn lại – tuy nhiên, điều này cần được quy định rõ trong thỏa ước lao động hoặc nội quy công ty.
2. Nghỉ ốm – Hỗ trợ sức khỏe, đảm bảo thu nhập
Khi người lao động bị ốm hoặc tai nạn, họ có quyền nghỉ việc và nhận chế độ từ bảo hiểm xã hội nếu đáp ứng điều kiện đóng BHXH đủ thời gian theo quy định. Thời gian nghỉ tùy thuộc vào độ tuổi và số năm đã đóng bảo hiểm.
Lưu ý rằng người lao động cần có giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH từ cơ sở y tế đủ điều kiện để được hưởng quyền lợi.
3. Nghỉ thai sản – Dành cho người lao động mang thai và sau sinh
Nữ nhân viên mang thai được nghỉ thai sản 6 tháng, và có thể nghỉ trước sinh tối đa 2 tháng. Trong thời gian này, người lao động vẫn được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội.
Ngoài ra, người chồng cũng có quyền được nghỉ từ 5–14 ngày làm việc khi vợ sinh con (tùy trường hợp) – đây là quy định mới mang tính nhân văn cao trong luật lao động hiện hành.
4. Nghỉ không lương – Khi nhu cầu cá nhân vượt ngoài quy định
Trong một số tình huống đặc biệt như lý do gia đình, du học ngắn hạn, chăm sóc người thân,… người lao động có thể xin nghỉ không hưởng lương. Thời gian nghỉ thường do hai bên thỏa thuận, và phải được sự chấp thuận bằng văn bản từ phía công ty.
Mặc dù không được tính lương, nhưng nghỉ không lương hợp lý và minh bạch vẫn là quyền được luật pháp công nhận.
5. Nghỉ vì việc riêng – Lý do cá nhân có lương hoặc không lương
Bộ luật Lao động quy định một số trường hợp nghỉ có lương vì lý do riêng, như:
-
Kết hôn: nghỉ 3 ngày có lương
-
Con kết hôn: nghỉ 1 ngày có lương
-
Người thân qua đời: nghỉ 3 ngày có lương
Ngoài ra, những lý do riêng khác (du lịch, giải quyết việc nhà, v.v.) thường phải xin nghỉ phép năm hoặc nghỉ không lương tùy theo quy định công ty.
6. Nghỉ lễ, Tết – Nghỉ toàn công ty theo quy định nhà nước
Người lao động được nghỉ lễ, Tết theo lịch của Chính phủ với mức lương 100%, bao gồm: Tết Nguyên Đán, Quốc khánh, Giỗ tổ Hùng Vương, 30/4 và 1/5. Nếu đi làm vào các ngày này, người lao động có thể được trả lương gấp 300% trở lên.
Tổng kết
Nắm rõ các hình thức nghỉ phép giúp bạn:
-
Tận dụng đúng quyền lợi của mình
-
Chủ động trong kế hoạch cá nhân
-
Duy trì tính chuyên nghiệp và sự minh bạch trong công việc
Mỗi doanh nghiệp có thể có quy định nội bộ khác nhau, vì vậy bạn cũng nên tham khảo kỹ nội quy lao động hoặc quy chế nghỉ phép nội bộ để đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
📩 Liên hệ để nhận tư vấn miễn phí và demo trải nghiệm Jarviz ngay hôm nay! Đăng ký ngay
Bài Viết Liên Quan
- Quản lý nhân viên làm việc từ xa hiệu quả với app chấm công
- So sánh các loại app chấm công phổ biến: Từ QR code đến định vị GPS
- Vì sao nên đổi từ máy chấm công sang sử dụng app chấm công?
- 7 tình huống thường gặp và cách khắc phục lỗi app chấm công
- Nên chọn App chấm công hay máy chấm công truyền thống ?
Khám phá các ứng dụng của chúng tôi:
- Jarviz (Phần mềm chấm công)
- SeedKM(Hệ thống quản lý kiến thức doanh nghiệp)
- Optimistic (Phần mềm nhân sự)
- Veracity (Chữ ký số)
- CloudAccount (Phần mềm kế toán)
Share this post
Search